Có 2 kết quả:
足跡 zú jì ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ • 足迹 zú jì ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) footprint
(2) track
(3) spoor
(2) track
(3) spoor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) footprint
(2) track
(3) spoor
(2) track
(3) spoor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh