Có 2 kết quả:

足跡 zú jì ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ足迹 zú jì ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) footprint
(2) track
(3) spoor

Bình luận 0